Nhà mạng nào tốt nhất hiện nay là câu hỏi của rất nhiều người khi có ý định lắp internet. Ở bài viết này chúng tôi sẽ tổng hợp ưu nhược điểm để trả lời cho câu hỏi “lắp mạng nào tốt nhất hiện nay”
Các nhà mạng ở Việt Nam
Lắp đặt internet Wifi cáp quang siêu tốc hiện nay đang là xu hướng tất yếu trong thời đại 4.0. Mọi cá nhân, gia đình hay doanh nghiệp đều muốn hoạt động mà không cần đến internet. Chất lượng mạng tốt, không giới hạn dung lượng là điều mà tất cả khách hàng mong muốn. Trên thị trường Việt Nam hiện có 5 nhà mạng lớn cung cấp dịch vụ Internet. Vậy ưu nhược điểm của các nhà mạng này là gì?
Xem thêm bài viết: Nên dùng gói cước internet nào cho gia đình
Nhà mạng Viettel Telecom
Sau sự ra mắt của hai “ông lớn” VNPT và FPT, Viettel đã từng bước vươn lên và có chỗ đứng vững chắc trong lòng người dùng. Được trang bị hệ thống công nghệ hiện đại, Viettel Telecom cung cấp các gói hòa mạng cho người dùng trên toàn quốc. Chất lượng Wifi Viettel cũng rất ổn định và nhanh chóng. Lắp Mạng Internet Viettel giúp người dùng thoải mái truy cập Internet mà không lo hết dung lượng. Điều này góp phần tạo nên sự yêu mến và tin tưởng của mọi người đối với việc lựa chọn mạng Viettel, thể hiện qua hàng triệu lượt đăng ký mỗi năm.
Viettel Telecom hiện chiếm 11,43% thị phần internet tại Việt Nam do sự tăng trưởng mạnh mẽ kể từ khi ra mắt. Ngoài ra, nhà mạng này còn đứng trong top bảng xếp hạng các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông lớn nhất cả nước.
Hotline tư vấn lắp đặt internet Viettel: 0862070768
Ưu nhược điểm nhà mạng Viettel
Ưu điểm | Nhược điểm |
Hệ thống truyền dẫn ổn định | Hệ thống truyền dẫn chưa ổn định dành cho các doanh nghiệp dùng nhiều máy |
Giá cước cạnh tranh, có nhiều chương trình khuyến mại |
Giá cước của nhà mạng Viettel Telecom
Gói cước | Tốc độ | Giá cước ngoại thành | Giá cước nội thành |
Net1 Plus | 60 Mbps | 185,000 | Không |
Net2 Plus | 80 Mbps | 200,000 | 220,000 |
Net3 Plus | 110 Mbps | 230,000 | 250,000 |
Net4 Plus | 140 Mbps | 280,000 | 300,000 |
Net5 Plus | 300 Mbps | 480,000 | 525,000 |
SuperNet1 | 100 Mbps | 245,000 | 265,000 |
SuperNet2 | 120 Mbps | 260,000 | 280,000 |
SuperNet4 | 200 Mbps | 370,000 | 390,000 |
SuperNet5 | 250 Mbps | 480,000 | 525,000 |
Nhà mạng VNPT
VNPT được khách hàng đánh giá là nhà mạng số 1 Việt Nam và là nhà cung cấp dịch vụ viễn thông, internet lâu đời nhất. VNPT chú trọng phát triển công nghệ hiện đại, công nghệ tiên tiến, có chi nhánh tại khắp các tỉnh thành Việt Nam. Từ thành thị đến nông thôn, nói đến VNPT, ai cũng biết và yêu thích dịch vụ của nhà mạng này.
Theo số liệu mới nhất được cập nhật, VNPT chiếm khoảng 54,6% thị trường Internet cả nước. Những con số này đã ngầm khẳng định vị thế và chất lượng dịch vụ, sản phẩm của VNPT.
Hotline tư vấn lắp đặt internet VNPT: 0762.198.999
Ưu nhược điểm nhà mạng VNPT
Ưu điểm | Nhược điểm |
Công nghệ cáp quang 100% | Phí trả sau cao |
Chú trọng đồng tư vào cơ sở hạ tầng | Có ít khuyến mại kèm theo |
Công nghệ tiên tiến | Hay bị ảnh hưởng bởi cáp quang biển AAG |
Độ uy tín cao | Thường yêu cầu trả trước 06 – 12 tháng |
Giá cước của nhà mạng VNPT
Gói cước | Tốc độ | Giá cước nội thành | Giá cước ngoại thành |
Home 1 | 40 Mbps | Không | 165,000 |
Home 2 | 80 Mbps | 210,00 | 180,000 |
Home 3 Super | 100 Mbps | 245,000 | 220,000 |
Home 4 Super | 150 Mbps | 279,000 | 240,000 |
Home 5 Super | 200 Mbps | 349,000 | 290,000 |
Home Net | 300 Mbps | 800,000 | 600,000 |
Nhà mạng FPT Telecom
Tiên phong đưa Internet đến mọi nhà, FPT Telecom hiện là một trong những nhà cung cấp dịch vụ viễn thông hàng đầu khu vực. Ngoài thị trường Việt Nam, công ty đã bước đầu thâm nhập thị trường quốc tế. FPT có 12 chi nhánh tại Campuchia và 1 chi nhánh tại Myanmar. Nhà mạng nỗ lực từng ngày để đầu tư cơ sở hạ tầng và chất lượng dịch vụ.
Hướng tới mục tiêu mỗi nhà ai cũng phải sử dụng ít nhất 1 sản phẩm của FPT. Bên cạnh việc phát huy giá trị cốt lõi “khách hàng là thượng đế”, FPT Telecom đã từng bước chứng tỏ lợi thế của mình trong lòng người dùng.
Ưu nhược điểm nhà mạng FPT
Ưu điểm | Nhược điểm |
Công nghệ cáp quang 100% | Gói cước thường cao hơn 20% nhà mạng khác |
Tăng cường ứng dụng công nghệ tiên tiến | Thủ tục lắp đặt phức tạp, yêu cầu hộ khẩu khi đăng ký hòa mạng |
Giá cước của nhà mạng FPT Telecom
Gói cước | Super 80 | Super 100 | Supper 150 |
Tốc độ | 80 Mbps | 100 Mbps | 150 Mbps |
Phí lắp đặt | 300,000 vnd | 330,000 vnd | 330,000 vnd |
Giá cước | – 200,000 (ngoại thành)
– 215,000 (nội thành) – 195,000đ (tỉnh khác) |
– 255,000 (TPHCM)
– 235,000 (tỉnh khác) |
– 320,000 (TP.HCM)
– 300,000 (tỉnh khác) |
Ghi chú | Tặng modem wifi AC | Tặng modem wifi AC | Tặng modem wifi AC |
Nhà mạng CMC Telecom
CMC Telecom là “đứa con sinh sau đẻ muộn” của ngành dịch vụ Internet Việt Nam. Năm 2008, nhà mạng chính thức được thành lập và bắt đầu hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, bằng nỗ lực không ngừng và sự phát triển công nghệ tiên tiến, CMC quả thực đã mang lại trải nghiệm tốt cho người dùng. CMC Telecom được đánh giá là nhà mạng tiềm năng, có khả năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.
Hiện tại, CMC Telecom chiếm 1,54% thị phần Internet Việt Nam. Đó cũng là một con số chấp nhận được đối với một CMC “mới vào nghề” trong thị trường internet đầy cạnh tranh hiện nay.
Ưu nhược điểm nhà mạng CMC Telecom
Ưu điểm | Nhược điểm |
Áp dụng công nghệ GPON tiên tiến nhất hiện nay | Yêu cầu sử dụng kèm truyền hình cáp |
Thích hợp cho người thích dùng gói cước rẻ | Mức độ phổ biến chưa cao |
Giá cước của nhà mạng CMC Telecom
Mức giá tối thiểu 800.000 đồng / tháng cho gói tốc độ khoảng 70 Mbps. Giá được cập nhật từ website của hãng mới nhất
Nhà mạng NetNam
NetNam là nhà mạng lâu năm cung cấp dịch vụ Internet chất lượng cao từ năm 1994. Bằng việc cung cấp các dịch vụ đa dạng, NetNam đã từng bước có được chỗ đứng vững chắc trên thị trường Internet Việt Nam.
Ưu nhược điểm nhà mạng NetNam
Ưu điểm | Nhược điểm |
Sử dụng công nghệ đường truyền leased dùng cho thiết bị đầu cuối có tính bảo mật rất cao | Mức độ phổ biến chưa cao |
Tốc độ truyền nhanh và ổn định. Thích hợp dùng trong các ngân hàng, doanh nghiệp | Chưa có nhiều chương trình khuyến mãi thu hút khách hàng |
Giá cước của nhà mạng NetNam
Giá cước tối thiểu 1.500.000đ / tháng. Giá được cập nhật từ website của hãng
Mạng nào tốt nhất hiện nay?
Không có nhà mạng nào là mạng nào mạnh nhất hoặc tốt nhất, và mỗi nhà mạng đều có điểm mạnh và điểm yếu riêng. Do đó, tùy vào mục đích sử dụng của mình mà bạn cân nhắc lựa chọn nhà mạng phù hợp. Bảng so sánh mạng sẽ hiển thị cho bạn những mạng nào cần sử dụng dựa trên các tiêu chí cụ thể hơn, như sau:
Tiêu chí đánh giá | So sánh |
Băng thông truy cập | VNPT = Viettel = FPT |
Tính ổn định | VNPT > Viettel = FPT |
Giá cước | FPT > VNPT > Viettel |
Dịch vụ kèm theo | FPT > Viettel = VNPT |
Dịch vụ chăm sóc khách hàng | FPT > Viettel = VNPT |
Chơi game trực tuyến thường yêu cầu kết nối internet rất mạnh và ổn định. Vậy mạng WiFi nào tốt nhất để chơi game? Theo khảo sát và đánh giá của các game thủ, hơn một nửa trong số họ chọn Viettel, tiếp theo là VNPT, sau đó là FPT
Sử dụng mạng Viettel, đường truyền tốc độ cao, ổn định giúp bạn chơi game không bị gián đoạn. Đặc biệt, Viettel vẫn có nhiều dự án ưu đãi, gói cước đa dạng hấp dẫn người tiêu dùng. Ngoài ra, Viettel luôn đi đầu trong việc ứng dụng công nghệ, nâng cao tiện ích cho người dùng.
Tìm nhà mạng dựa trên chi phí cũng là một cách tuyệt vời để giúp khách hàng tiết kiệm tiền. Vậy gói cước internet rẻ nhất hiện nay thuộc về Viettel. Hiện tại, Viettel Telecom đang có lợi thế lớn nhất về giá. Nhà mạng đang phát triển hệ thống với mục tiêu phủ sóng nhiều vùng nông thôn, miền núi hơn thành phố. Do đó, để phù hợp với đối tượng khách hàng của đơn vị, nhà mạng đưa ra mức giá tốt hơn.
Hiện tại, khách hàng chỉ cần trả từ 165.000đ đến 390.000đ / tháng tùy gói cước là có thể sử dụng các dịch vụ của nhà mạng. Chi tiết có thể liên hệ tư vấn từ dịch vụ lắp đặt Viettel: 0862070768
Trên đây là bài viết trả lời cho câu hỏi các nhà mạng internet tốt nhất hiện nay được biên tập dựa trên các ý kiến khách quan từ nhiều người sử dụng internet. Hy vọng bài viết này hữu ích với bạn đọc