Có lẽ khi học Tiếng anh, bạn hay bắt gặp ký hiệu V và không biết nó có ý nghĩa gì. Vậy V trong tiếng anh là gì và cách sử dụng nó như thế nào? Để có thể hiểu một cách rõ hơn, chúng ta hãy cùng nhau tham khảo nội dung bài viết dưới đây ngay nhé!

Học Tiếng Anh
Học Tiếng Anh

V trong Tiếng Anh là gì

V là từ viết tắt của từ Verb, hay theo nghĩa Tiếng Việt là động từ. V thường được dùng để chỉ một hành động, tình trạng hay quá trình của người hoặc sự vật. Động từ thường được chia làm hai loại: nội động từ và ngoại động từ.

  • Nội động từ (Intransitive): Là loại động từ không có tân ngữ đứng sau
  • Ngoại động từ (Transitive): Là động từ có tân ngữ đứng sau

Trong một câu chúng ta có thể sử dụng nhiều động từ v1, v2, v3 để câu trở nên hấp dẫn hơn và đủ ý hơn.

Verb
Verb

Ví dụ của V trong Tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ về V trong Tiếng Anh:

  • Go (đi)
  • Read (đọc)
  • Watch (xem)
  • Hear (nghe)
  • Look (nhìn)
  • Drive (lái)

Động từ là yếu tố không thể thiếu trong câu. Nếu một câu không có động từ, nó sẽ không tạo thành một câu hoàn chỉnh và điều này sẽ dẫn đến sai ngữ pháp. Trong văn nói cũng như văn viết, khi sử dụng tiếng Anh, chúng ta đều nên sử dụng đúng ngữ pháp trong câu để giúp người đối diện có thể hiểu được trong câu chuyện.

Có Thể Bạn Quan Tâm:  Top +15 Bài Văn Thuyết Minh Về Cây Lúa Ngắn Gọn Hay Nhất
Ví dụ V trong Tiếng Anh
Ví dụ V trong Tiếng Anh

Phân loại V trong Tiếng Anh

Như đã đề cập ở trên, V thường có hai loại cơ bản gồm ngoại động từ và nội động từ. Hãy cùng tìm hiểu chúng một cách cụ thể

Ngoại động từ

Đây là những từ chỉ hành động tác động lên một người, vật hoặc một việc nào đó.

Xét về mặt ngữ pháp, khi dùng ngoại động từ trong câu thì ngay sau nó sẽ là một tân ngữ hoặc danh từ. Như vậy, khi sắp xếp vị trí chính xác sẽ tạo thành câu hoàn chỉnh.

Cấu trúc:

S (chủ ngữ) + V (ngoại động từ) + N/O (danh từ/tân ngữ).

Ví dụ: He bought a new book for me (Anh ấy đã mua cho tôi một quyển sách mới).

Ngoại động từ
Ngoại động từ

Nội động từ

Đây là loại động từ sẽ dừng lại trực tiếp tại người nói hoặc người thực hiện hành động đó. Khi dùng nội động từ, chúng sẽ không cần có danh từ hay tân ngữ theo sau. Do đó, nội động từ không thể được dùng trong câu bị động.

Cấu trúc:

S (chủ ngữ) + V (nội động từ).

Ví dụ: He runs everyday (Anh ấy chạy bộ hằng ngày).

Bên cạnh đó, chúng ta còn có những động từ đặc biệt và thường sẽ được chia thành 3 loại. Chẳng hạn như là động từ to be: is, am, are, was, were. Các động từ này sẽ được chia ở nhiều dạng khác nhau để phù hợp với từng ngữ cảnh.

Ngoài ra, chúng ta còn có các động từ khiếm khuyết như can, could, may, might, must,… Sau động từ khiếm khuyết sẽ đi kèm với động từ thường để làm cho câu văn trở nên đúng ngữ pháp hơn.

Có Thể Bạn Quan Tâm:  Sông ngòi Nhật Bản có đặc điểm nào sau đây?

Cuối cùng là trợ động từ: do, does, did,… Đây là những động từ được thêm vào câu trong một số trường hợp nhất định. Điều này để giúp câu văn rõ nghĩa hơn và đầy đủ hơn về mặt ngữ pháp.

Nội động từ
Nội động từ

 

Một vài ký tự khác

Bên cạnh V còn có một số ký tự viết tắt khác được sử dụng thông dụng trong Tiếng Anh như danh từ, tính từ, tân ngữ,…

S (Subject)

S là từ viết tắt của Subject nghĩa là một chủ thể hay chủ ngữ và thường đứng ở đầu câu.

S có thể là đại từ, danh từ hay cả một cụm từ.

S được xem là trung tâm của câu.

Ví dụ:

He is very kind (Anh ấy rất tốt) -> He chính là S

Chủ ngữ
Chủ ngữ

O (Object)

O là từ viết tắt của Object, có nghĩa là đối tượng.

O được xem là một khách thể trong câu và nó có thể là từ hoặc cụm từ, thường đứng sau động từ chỉ hành động để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ.

Ví dụ: She bought me an apple (Cô ấy đã mua cho tôi một quả táo).

Tân ngữ
Tân ngữ

N (Noun)

N là từ viết tắt của Noun hay còn có nghĩa là danh từ.

N được dùng để chỉ người, sự việc, sự vật, khái niệm, hay hiện tượng…

N được chia thành danh từ số ít và danh từ số nhiều, danh từ không đếm được và danh từ đếm được.

Ví dụ:

  • boy (con trai) – danh từ chỉ người
  • book (quyển sách) – danh từ chỉ vật
  • research (nghiên cứu) – danh từ chỉ việc
Có Thể Bạn Quan Tâm:  Top +18 Bài Văn Phân Tích Người Lái Đò Sông Đà Ngắn Gọn Hay Nhất
Danh từ
Danh từ

ADV (Adverb)

Trạng từ
Trạng từ

Adv là viết tắt của Adverb hay còn gọi là trạng từ

Adv được dùng để mô tả hoặc cung cấp thêm thông tin

Adv có nhiệm vụ là bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cụm từ.

Ví dụ: greatly (một cách tuyệt vời)

ADJ (Adjective)

Tính từ
Tính từ

Adj là từ viết tắt của Adjective, nghĩa là tính từ

Adj có chức năng mô tả một đại hoặc danh từ.

Adj có thể dùng để mô tả màu sắc, trạng thái của người hoặc vật.

Ví dụ: pretty (đẹp)

Ký tự viết tắt trong Tiếng Anh
Ký tự viết tắt trong Tiếng Anh

Như vậy, qua bài viết trên, chúng ta đã cùng nhau hiểu và trả lời câu hỏi V trong Tiếng Anh là gì rồi phải không các bạn? Hy vọng bài viết này đã giúp các bạn có biết thêm về các ký tự viết tắt khác trong Tiếng Anh và không còn phải bỡ ngỡ khi bắt gặp những từ viết tắt trong Tiếng Anh nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *